Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 02/05/2024, 07:01 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Xác suất thống kê
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
130210041111506
Lớp ưu tiên:
CĐ Kế toán 6 (C07)_K15
Trang
Từ
31
đến
49
của
49
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1531070395
Trần Thị Ngọc
6
7
3
6.5
Đủ điều kiện
32
1531070419
Phạm Thị Ngọc Ninh
6
7
3
6.5
Đủ điều kiện
33
1531070384
Lường Thị Phượng
5
7
0
6
Đủ điều kiện
34
1531070398
Trần Thị Thơ
6
6
0
6
Đủ điều kiện
35
1531070412
Nguyễn Thị Thoa
5
7
0
6
Đủ điều kiện
36
1531070422
Nguyễn Thị Thu
6
6
6
6
Đủ điều kiện
37
1531070430
Nguyễn Thị Thân Thương
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
38
1531070388
Phạm Thị Thuý
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
39
1531070442
Nguyễn Thị Thuỷ
6
6
0
6
Đủ điều kiện
40
1531070414
Đào Thị Phương Thùy
6
6
3
6
Đủ điều kiện
41
1531070439
Lê Thị Vân Trang
7
7
0
7
Đủ điều kiện
42
1531070443
Nguyễn Thị Trang
6
8
3
7
Đủ điều kiện
43
1531070445
Nguyễn Thị Thu Trang
5
0
9
2.5
Đủ điều kiện
44
1531070392
Vũ Thị Trinh
6
7
3
6.5
Đủ điều kiện
45
1531070385
Lê Đức Tùng
0
0
15
0
Học lại
46
1531070436
Nguyễn Thị Thúy Vân
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
47
1531070432
Hoàng Thị Yến
5
6
3
5.5
Đủ điều kiện
48
1531070382
Nguyễn Thị Hải Yến
6
6
3
6
Đủ điều kiện
49
1531070437
Vương Thị Hải Yến
6
6
3
6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
49
của
49
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.