Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130210041051501 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531040057 Dương Tất Kiệt             7 Đủ điều kiện
32 1531040035 Nguyễn Văn Lâm             8 Đủ điều kiện
33 1531040003 Trịnh Văn Lâm             8.5 Đủ điều kiện
34 1531040015 Hoàng Văn Lãm             7 Đủ điều kiện
35 1531040339 Nguyễn Bá Lăng             5.5 Đủ điều kiện
36 1531040054 Tống Tuấn Linh             6.5 Đủ điều kiện
37 1531040068 Lê Hoàng Long             6 Đủ điều kiện
38 1531040012 Trần Văn Lượng             4.5 Đủ điều kiện
39 1531040065 Cảnh Chi Mạnh             7.5 Đủ điều kiện
40 1531040009 Hà Văn Mạnh             5 Đủ điều kiện
41 1531040029 Lã Minh Mạnh             5.5 Đủ điều kiện
42 1531040053 Lưu Văn Mạnh             6 Đủ điều kiện
43 1531040007 Nguyễn Văn Minh             7.5 Đủ điều kiện
44 1531040075 Trịnh Công Minh             7 Đủ điều kiện
45 1531040043 Lê Văn Nam             6 Đủ điều kiện
46 1531040017 Nguyễn Hữu Nam             7 Đủ điều kiện
47 1531040077 Nguyễn Văn Nghĩa             7.5 Đủ điều kiện
48 1531040076 Nguyễn Văn Nguyên             7.5 Đủ điều kiện
49 1531040019 Lưu Mạnh Quân             6 Đủ điều kiện
50 1531040060 Phạm Đức Quyền             7.5 Đủ điều kiện
51 1531040036 Nguyễn Đăng Quyết             5.5 Đủ điều kiện
52 1531040040 Trần Văn Sang             8 Đủ điều kiện
53 1531040001 Nguyễn Văn Sơn             6.5 Đủ điều kiện
54 1531040022 Mai Văn Sỹ             6.5 Đủ điều kiện
55 1531040018 Phạm Hồng Thanh             7.5 Đủ điều kiện
56 1531040020 Nguyễn Xuân Thiện             7 Đủ điều kiện
57 1531040023 Nguyễn Trọng Thọ             8.5 Đủ điều kiện
58 1531040056 Nguyễn Khắc Thức             8 Đủ điều kiện
59 1531040070 Trần Minh Tiến             7.5 Đủ điều kiện
60 1531040041 Bùi Văn Trường             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.