Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa học đại cương Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130203041381510 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ điện(C19) 4_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 63 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531190298 Lê Huy             6.5 Đủ điều kiện
32 1531190245 Lê Văn Huy             5.5 Đủ điều kiện
33 1531190304 Đặng Văn Khoa           30    0 Học lại
34 1531190287 Nguyễn Phương Kiếm             7.5 Đủ điều kiện
35 1531190238 Đinh Văn Long             5 Đủ điều kiện
36 1531190258 Hoàng Đức Long 7.5              7.8 Đủ điều kiện
37 1531190271 Nguyễn Xuân Nam 7.5              7.3 Đủ điều kiện
38 1531190251 Trịnh Văn Nam             5.5 Đủ điều kiện
39 1531190259 Nguyễn Hữu Ngọc 7.5              7.3 Đủ điều kiện
40 1531190237 Nguyễn Cầu Quang 6.5              5.3 Đủ điều kiện
41 1531190293 Trần Vũ Quang             7.5 Đủ điều kiện
42 1531190267 Nguyễn Văn Quỳnh             7 Đủ điều kiện
43 1531190303 Nguyễn Như Sơn 7.5              6.3 Đủ điều kiện
44 1531190279 Nguyễn Trường Sơn 7.5              6.8 Đủ điều kiện
45 1531190263 Trương Công Sơn             6.5 Đủ điều kiện
46 1531190266 Hoàng Văn Tám             7 Đủ điều kiện
47 1531190255 Trần Ngọc Thái           30    0 Học lại
48 1531190269 Nguyễn Văn Thắng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
49 1531190248 Trần Văn Thắng             6 Đủ điều kiện
50 1531190295 Hoàng Bá Thiện             7 Đủ điều kiện
51 1531190242 Nguyễn Đức Thọ             8.5 Đủ điều kiện
52 1531190268 La Công Thoại           10    6 Học lại
53 1531190253 Bùi Minh Thứ           30    0 Học lại
54 1531190256 Nguyễn Văn Tiên           15    0 Học lại
55 1531190273 Tạ Văn Tiến             6.5 Đủ điều kiện
56 1531190299 Trần Văn Tiến 7.5              6.8 Đủ điều kiện
57 1531190250 Đỗ Xuân Tiệp             5 Đủ điều kiện
58 1531190305 Phạm Văn Tới 7.5              5.8 Đủ điều kiện
59 1531190288 Nguyễn Đức Trung 7.5              6.8 Đủ điều kiện
60 1531190264 Nguyễn Hữu Trung             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 63 bản ghi.