Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình (ĐT) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020804161405 Lớp ưu tiên: CÐ CĐT(C02) 2_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 66 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431020165 Đào Ngọc Khương           30    0 Học lại
32 1431020145 Nguyễn Công Kỉu             5.5 Đủ điều kiện
33 1431020100 Nguyễn Văn Lê             6.5 Đủ điều kiện
34 1331050152 Hoàng Hải Luận           30    0 Học lại
35 1431020184 Đào Văn Mạnh             4 Đủ điều kiện
36 1431020099 Lê Đình Minh             6.5 Đủ điều kiện
37 1431020140 Nguyễn Phan Minh           30    0 Học lại
38 1431020160 Nguyễn Văn Minh             6 Đủ điều kiện
39 1431020152 Hoàng Văn Nam             3 Học lại
40 1431020144 Nguyễn Văn Nam             5.5 Đủ điều kiện
41 1431020114 Đỗ Năng             5.5 Đủ điều kiện
42 1431020182 Nguyễn Bình Nghĩa             2.5 Đủ điều kiện
43 1431020153 Đỗ Trần Phúc             6.5 Đủ điều kiện
44 1431020091 Lại Văn Quân             6 Đủ điều kiện
45 1431020147 Nguyễn Văn Quang             6 Đủ điều kiện
46 1431020178 Nguyễn Văn Quang             6.5 Đủ điều kiện
47 1431020116 Dương Văn Quý             6 Đủ điều kiện
48 1431020181 Bùi Anh Sinh             4.5 Đủ điều kiện
49 1431020092 Mai Văn Sơn             5 Đủ điều kiện
50 1431020111 Phạm Đắc Sơn             6 Đủ điều kiện
51 1431020176 Đỗ Mạnh Sướng             6 Đủ điều kiện
52 1431020175 Đỗ Hữu Tài             6.5 Đủ điều kiện
53 1431020154 Hồ Quốc Thăng             6.5 Đủ điều kiện
54 1431020180 Ngô Minh Thắng             6 Đủ điều kiện
55 1431020122 Nguyễn Hữu Thắng             6 Đủ điều kiện
56 1431020150 Vũ Công Thành             2.5 Đủ điều kiện
57 1431020157 Mai Ngọc Thao             4.5 Đủ điều kiện
58 1431020130 Bùi Văn Thiện             5 Đủ điều kiện
59 1431020162 Phí Quang Thuật           30    0 Học lại
60 1431020107 Nguyễn Văn Thưởng             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 66 bản ghi.