Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130201041581508 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ điện(C19) 2_K15
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1531190080 Nguyễn Đình Tiến           5.3 Đủ điều kiện
62 1531190153 Trần Văn Tiến         15    4 Học lại
63 1531190082 Nguyễn Văn Tín           7 Đủ điều kiện
64 1531190087 Lê Thái Tình           7.7 Đủ điều kiện
65 1531190094 Hoàng Văn Toàn           7.7 Đủ điều kiện
66 1531190132 Nguyễn Văn Toàn           7 Đủ điều kiện
67 1531190111 Nguyễn Thành Trung           7.7 Đủ điều kiện
68 1531190145 Phạm Xuân Trường           7.7 Đủ điều kiện
69 1531190149 Mai Anh Tuấn         15    4 Học lại
70 1531190103 Lê Thanh Tùng         20    4 Học lại
71 1531190123 Nguyễn Thanh Tùng         20    6 Học lại
72 1531190152 Đinh Quang Vịnh           7.7 Đủ điều kiện
73 1531190116 Nguyễn Văn Vũ           8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.