Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020204371403 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 3_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431030210 Nguyễn Quốc Hưởng             8 Đủ điều kiện
32 1431030183 Nguyễn Tiến Hữu             2 Đủ điều kiện
33 1431030206 Lê Văn Huy             6.5 Đủ điều kiện
34 1431030214 Lê Văn Huy             8.5 Đủ điều kiện
35 1431030251 Phan Văn Lăng             7.5 Đủ điều kiện
36 1431030212 Lê Tuấn Lê             4 Đủ điều kiện
37 1431030218 Nguyễn Văn Linh             7 Đủ điều kiện
38 1431030259 Trịnh Khắc Linh             6.5 Đủ điều kiện
39 1431030204 Đồng Văn Lĩnh             7.5 Đủ điều kiện
40 1431030253 Hàn Ngọc Long             7 Đủ điều kiện
41 1431030226 Phạm Công Long           24    0 Học lại
42 1431030217 Phạm Thành Long             8.5 Đủ điều kiện
43 1431030424 Thiều Văn Long             6.5 Đủ điều kiện
44 1431030228 Ngô Văn Luân             8.5 Đủ điều kiện
45 1431030254 Nguyễn Đình Luân           26    0 Học lại
46 1431030244 Nguyễn Thành Luân           12    2.5 Học lại
47 1431030207 Nguyễn Văn Luật             8.5 Đủ điều kiện
48 1431030222 Tống Văn Lực             8.5 Đủ điều kiện
49 1431030242 Bùi Văn Lượng             8.5 Đủ điều kiện
50 1431030194 Ngô Hoài Nam             7 Đủ điều kiện
51 1431030192 Nguyễn Đình Nam             7 Đủ điều kiện
52 1431030200 Lưu Văn Ngọc             6.5 Đủ điều kiện
53 1431030246 Đặng Tiến Phát             8.5 Đủ điều kiện
54 1431030252 Nguyễn Minh Phương           14    2 Học lại
55 1431030243 Vũ Văn Phương           14    2 Học lại
56 1431030208 Nguyễn Ngọc Quang             6.5 Đủ điều kiện
57 1431030230 Phạm Văn Quý             7 Đủ điều kiện
58 1431030205 Nguyễn Thế Quỳnh             5 Đủ điều kiện
59 1431030249 Trần Văn Sang             7.5 Đủ điều kiện
60 1431030223 Bùi Văn Sơn             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.