Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 01/11/2024, 07:38 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực tập cơ bản máy điện
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020704321401
Lớp ưu tiên:
CÐ KTĐ(C04) 1_K14
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431040041
Ngô Xuân An
7
9
6
8
7.5
Đủ điều kiện
2
1431040056
Trần Kế Ân
9
8
9
9
8.8
Đủ điều kiện
3
1431040026
Hoàng Ngọc Anh
8
9
9
8
8.5
Đủ điều kiện
4
1431040037
Nguyễn Tuấn Anh
6
7
6
7
6.5
Đủ điều kiện
5
1431040049
Vũ Quốc Bảo
0
0
0
0
0
Học lại
6
1431040028
Nguyễn Văn Bình
9
8
8
9
8.5
Đủ điều kiện
7
1431040035
Nguyễn Văn Cầu
9
8
9
9
8.8
Đủ điều kiện
8
1431040009
Vũ Hoàng Chiến
6
7
6
7
6.5
Đủ điều kiện
9
1331040287
Bùi Quang Chuẩn
0
0
0
0
0
Học lại
10
1431040013
Hoàng Văn Cương
8
9
9
8
8.5
Đủ điều kiện
11
1431040016
Lê Sỹ Đại
7
9
6
8
7.5
Đủ điều kiện
12
1431040068
Cao Quốc Đạt
7
7
9
8
7.8
Đủ điều kiện
13
1431040003
Nguyễn Văn Đạt
8
9
7
8
8
Đủ điều kiện
14
1431040018
Tống Xuân Đoan
8
9
8
9
8.5
Đủ điều kiện
15
1431040078
Đinh Văn Đoàn
9
8
9
8
8.5
Đủ điều kiện
16
0641040136
Trần Công Đoàn
6
7
6
6
6.3
Đủ điều kiện
17
1431040066
Nguyễn Văn Đôn
6
8
7
8
7.3
Đủ điều kiện
18
1331040118
Nguyễn Mạnh Đông
6
7
6
7
6.5
Đủ điều kiện
19
1431040061
Trần Đình Đồng
8
9
8
9
8.5
Đủ điều kiện
20
1431040047
Đặng Văn Du
9
9
8
8
8.5
Đủ điều kiện
21
1431040069
Lã Văn Du
8
9
9
8
8.5
Đủ điều kiện
22
0441040120
Lê Văn Dự
6
7
6
7
6.5
Đủ điều kiện
23
1431040081
Kim Anh Đức
6
8
7
8
7.3
Đủ điều kiện
24
1431040014
Trần Bá Đức
7
6
8
8
7.3
Đủ điều kiện
25
1431040082
Vũ Văn Dũng
8
9
9
8
8.5
Đủ điều kiện
26
1431040012
Nguyễn Long Giang
9
8
8
9
8.5
Đủ điều kiện
27
1431040063
Nguyễn Thị Giang
8
9
9
8
8.5
Đủ điều kiện
28
1431040024
Lê Mạnh Hà
6
6
9
6
6.8
Đủ điều kiện
29
1431040050
Phạm Văn Hà
8
9
9
8
8.5
Đủ điều kiện
30
1431040080
Vũ Xuân Hà
9
8
9
9
8.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.