Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kinh tế vi mô Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130216041151505 Lớp ưu tiên: CĐ Kế toán 5 (C07)_K15
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1531070316 Trần Thị Hà Trang           7.3 Đủ điều kiện
62 1531070353 Trần Thị Thu Trang           4.8 Đủ điều kiện
63 1531070313 Đào Thị Tú           6.3 Đủ điều kiện
64 1531070315 Trịnh Thị ánh Tuyết           6.5 Đủ điều kiện
65 1531070338 Chu Thị Thảo Vân           7.3 Đủ điều kiện
66 1531070365 Trần Thị Vân           6.8 Đủ điều kiện
67 1531070333 Nguyễn Thị Xuyến           5.5 Đủ điều kiện
68 1531070349 Ngô Thị Yến           6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.