Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật siêu cao tần và anten Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13040803160601 Lớp ưu tiên: ĐH ĐT 1_K6_HKP
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641050210 Trần Đăng Phúc             8.5 Đủ điều kiện
62 0641050213 Vũ Văn Phúc             8 Đủ điều kiện
63 0641050385 Phí Thị Phượng 10              9.5 Đủ điều kiện
64 0541050484 Nguyễn Văn Quân             7 Đủ điều kiện
65 0641050202 Nguyễn Văn Quân             5 Đủ điều kiện
66 0641050117 Hà Xuân Quý             6 Đủ điều kiện
67 0641050097 Nguyễn Đức Quý             7.5 Đủ điều kiện
68 0641050187 Bùi Văn Quyền             7.5 Đủ điều kiện
69 0641050254 Trịnh Thanh Quyền           15    7 Học lại
70 0641050461 Đỗ Xuân Quỳnh             6 Đủ điều kiện
71 0641050181 Nguyễn Xuân Quỳnh             7 Đủ điều kiện
72 0641050186 Nguyễn Văn Thạch             8 Đủ điều kiện
73 0641050176 Bùi Thế Thanh             6 Đủ điều kiện
74 0641050103 Cao Xuân Thành             8 Đủ điều kiện
75 0641050073 Đặng Tiến Thành             6 Đủ điều kiện
76 0641050209 Lê Tiến Thành             7.5 Đủ điều kiện
77 0641050391 Nguyễn Văn Thành             7 Đủ điều kiện
78 0641050494 Nguyễn Viết Thành 10            9.3 Đủ điều kiện
79 0641050239 Phạm Trọng Thế           21    0 Học lại
80 0541050471 Nguyễn Văn Tiến 10              9.5 Đủ điều kiện
81 0641050094 Trần Quang Tú             7.5 Đủ điều kiện
82 0541050177 Nguyễn Minh Tuân             7.5 Đủ điều kiện
83 0641050495 Đinh Văn Tuấn             7 Đủ điều kiện
84 0641050183 Hồ Diên Tuấn             6 Đủ điều kiện
85 0641050121 Nguyễn Văn Tuấn             8 Đủ điều kiện
86 0641050380 Nguyễn Văn Tuấn             7 Đủ điều kiện
87 0641050039 Cao Xuân Tùng             8 Đủ điều kiện
88 0641050219 Trần Thanh Tùng             6 Đủ điều kiện
89 0641050100 Vĩ Văn Ước             7 Đủ điều kiện
90 0641050433 Phùng Hải Yến             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.