Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 15:37 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140113031420801
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1-K8
Trang
Từ
31
đến
47
của
47
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0841120227
Đinh Thị Hương
7
7.5
7
12
7.1
Đủ điều kiện
32
0841100041
Lã Thị Hương
6.5
8
8.5
18
7.9
Đủ điều kiện
33
0841100073
Nguyễn Thị Hương
5
8
6.5
3
6.5
Đủ điều kiện
34
0841100006
Nguyễn Thị Mai Hương
7
8.5
8.5
9
8.1
Đủ điều kiện
35
0841100021
Bùi Thị Thu Hường
4
7
8
3
6.8
Đủ điều kiện
36
0841100057
Lê Thị Hường
7
7.5
9
18
8.1
Đủ điều kiện
37
0841100025
Mỗ Thị Hường
6.5
8.5
9
9
8.3
Đủ điều kiện
38
0841100009
Nguyễn Thị Hường
7
8.5
8
6
7.9
Đủ điều kiện
39
0841100046
Trần Thị Thu Hường
5.5
7.5
7.5
6
7
Đủ điều kiện
40
0841010062
Đỗ Xuân Huy
5
7
7.5
15
6.8
Đủ điều kiện
41
0841100069
Lê Thị Thanh Huyền
7.5
9.5
8.5
12
8.5
Đủ điều kiện
42
0841100037
Dương Thị Nhung
7.5
7.5
9
15
8.3
Đủ điều kiện
43
0841030312
Quán Minh Phúc
6
6
8
27
7
Đủ điều kiện
44
0741100128
Nguyễn Thị Thao
0
0
0
90
0
Học lại
45
0841100064
Phạm Thị Thêu
7
7.5
8
6
7.6
Đủ điều kiện
46
0841100044
Hoàng Thị Thuỷ
5
8
8.5
6
7.5
Đủ điều kiện
47
0841100005
Dương Thị Tỉnh
6.5
6
5.5
6
5.9
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
47
của
47
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.