Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140113031420801 Lớp ưu tiên: ĐH May 1-K8
Trang       Từ 31 đến 47 của 47 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841120227 Đinh Thị Hương 7.5          12    7.1 Đủ điều kiện
32 0841100041 Lã Thị Hương 6.5          8.5  18    7.9 Đủ điều kiện
33 0841100073 Nguyễn Thị Hương         6.5    6.5 Đủ điều kiện
34 0841100006 Nguyễn Thị Mai Hương 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
35 0841100021 Bùi Thị Thu Hường           6.8 Đủ điều kiện
36 0841100057 Lê Thị Hường 7.5          18    8.1 Đủ điều kiện
37 0841100025 Mỗ Thị Hường 6.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
38 0841100009 Nguyễn Thị Hường 8.5            7.9 Đủ điều kiện
39 0841100046 Trần Thị Thu Hường 5.5  7.5          7.5    7 Đủ điều kiện
40 0841010062 Đỗ Xuân Huy         7.5  15    6.8 Đủ điều kiện
41 0841100069 Lê Thị Thanh Huyền 7.5  9.5          8.5  12    8.5 Đủ điều kiện
42 0841100037 Dương Thị Nhung 7.5  7.5          15    8.3 Đủ điều kiện
43 0841030312 Quán Minh Phúc         27    7 Đủ điều kiện
44 0741100128 Nguyễn Thị Thao         90    0 Học lại
45 0841100064 Phạm Thị Thêu 7.5            7.6 Đủ điều kiện
46 0841100044 Hoàng Thị Thuỷ         8.5    7.5 Đủ điều kiện
47 0841100005 Dương Thị Tỉnh 6.5          5.5    5.9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 47 của 47 bản ghi.