Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 09/05/2024, 06:33 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011103150706
Lớp ưu tiên:
ĐH Kế toán 6_K7
Trang
Từ
31
đến
60
của
84
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0741070512
Nguyễn Thị Lê
8.5
9
9.5
0
9.1
Đủ điều kiện
32
0741070484
Nguyễn Thị Len
8
8.5
8
0
8.1
Đủ điều kiện
33
0741070553
Bùi Thị Lịch
8
5
8
4
7.3
Đủ điều kiện
34
0741070518
Bùi Thị Liên
9
7.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
35
0741070525
Bùi Thị Mỹ Linh
8.5
8.5
8.5
4
8.5
Đủ điều kiện
36
0741070492
Phan Thị Mỹ Linh
9
7.5
9
4
8.6
Đủ điều kiện
37
0741070556
Nguyễn Thị Loan
7
7.5
7.5
0
7.4
Đủ điều kiện
38
0741070503
Phạm Thị Loan
8
10
9
4
9
Đủ điều kiện
39
0741070478
Nguyễn Thị Thanh Long
7
6.5
7.5
0
7.1
Đủ điều kiện
40
0741070539
Trần Thị Ngọc Mỹ
8.5
9.5
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
41
0741070521
Lê Phương Nam
9
8.5
9.5
0
9.1
Đủ điều kiện
42
0741070491
Bùi Thị Thanh Ngân
8
6
9
0
8
Đủ điều kiện
43
0741070542
Trần Thị Thanh Ngân
8
5.5
7.5
0
7.1
Đủ điều kiện
44
0741070474
Vũ Thị Ngân
8
6.5
8
0
7.6
Đủ điều kiện
45
0741070475
Phạm Thị Ngọc
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
46
0741070537
Vũ Thị Ngọc
8
6.5
9
4
8.1
Đủ điều kiện
47
0741070509
Trịnh Thị Nguyệt
8
4
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
48
0741070505
Bùi Thị Như
8
9.5
7.5
0
8.1
Đủ điều kiện
49
0741070471
Lê Thị Nhung
10
6
9.5
8
8.8
Đủ điều kiện
50
0741070472
Nguyễn Hồng Nhung
9
6.5
9.5
0
8.6
Đủ điều kiện
51
0741070540
Vũ Thị Nhung
9
9.5
9.5
0
9.4
Đủ điều kiện
52
0741070468
Vũ Thị Huỳnh Oanh
8
6
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
53
0741070466
Lê Linh Phương
5
5.5
8
4
6.6
Đủ điều kiện
54
0741070497
Nguyễn Thị Phương
9
7.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
55
0741070515
Võ Thị Phương
9
8
9.5
0
9
Đủ điều kiện
56
0741070479
Nguyễn Thị Phượng
8
7
9
0
8.3
Đủ điều kiện
57
0641180159
Phan Thị Phượng
8
6
7.5
4
7.3
Đủ điều kiện
58
0741070533
Trương Thị Bích Phượng
8
5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
59
0741070555
Phạm Văn Thái
8
6
8
0
7.5
Đủ điều kiện
60
0741070464
Đoàn Thị Yến Thanh
8
3
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
84
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.