Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070735 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 1_K7
Trang       Từ 91 đến 96 của 96 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0741090050 Hoàng Thị Vân                 6 Đủ điều kiện
92 0741090065 Dương Thị Vi                 5 Đủ điều kiện
93 0741090102 Vũ Quốc Vương                 9 Đủ điều kiện
94 0741090047 Nguyễn Thị Xuyến 10                  10 Đủ điều kiện
95 0741090092 Hoàng Hải Yến                 6 Đủ điều kiện
96 0741090077 Nguyễn Hải Yến                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 96 của 96 bản ghi.