Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị văn phòng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140116031420807CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 7_K8
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0874070475 Nguyễn Thị Hồng Thanh 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
32 0874070495 Vũ Thị Kim Thành 8.5              7.8 Đủ điều kiện
33 0874070514 Đinh Thị The 8.5              8.8 Đủ điều kiện
34 0874070471 Nguyễn Thị Kim Thêu             7.5 Đủ điều kiện
35 0874070520 Nguyễn Thị Thiện 8.5              8.3 Đủ điều kiện
36 0874070523 Nguyễn Thị Thương             8.5 Đủ điều kiện
37 0874070449 Nguyễn Thị Thúy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
38 0874070468 Nguyễn Thị Chung Thủy 7.5              7.8 Đủ điều kiện
39 0874070503 Lê Thị Thủy Tiên 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
40 0874070556 Bạch Thị Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
41 0874070508 Đinh Thị Huyền Trang             8 Đủ điều kiện
42 0874070492 Lương Ngọc Trang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
43 0874070493 Nguyễn Thị Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
44 0874070501 Nguyễn Thị Thu Trang             8.5 Đủ điều kiện
45 0874070512 Nguyễn Văn Trọng             9 Đủ điều kiện
46 0874070476 Phạm Minh Tuyến             8 Đủ điều kiện
47 0874070460 Nguyễn Thị Vân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
48 0874070478 Dương Thị Vui 8.5              8.8 Đủ điều kiện
49 0874070497 Đinh Thị Hải Yến             8 Đủ điều kiện
50 0874070488 Phạm Thị Hải Yến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 50 của 50 bản ghi.