Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Chẩn đoán kỹ thuật ô tô Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010203510602 Lớp ưu tiên: ĐH ÔTÔ 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641030090 Hoàng Tuấn Anh               7 Đủ điều kiện
2 0641030112 Khổng Tuấn Anh               5 Đủ điều kiện
3 0641030089 Phạm Tuấn Anh               6 Đủ điều kiện
4 0641030147 Lê Doãn Bằng               6 Đủ điều kiện
5 0641030152 Đặng Tiến Bình               6 Đủ điều kiện
6 0641030124 Võ Đức Cẩn               7 Đủ điều kiện
7 0641030113 Nguyễn Mạnh Chất               5 Đủ điều kiện
8 0641030099 Trần Công Chiến               8 Đủ điều kiện
9 0641030092 Nguyễn Thành Công               8 Đủ điều kiện
10 0641030130 Nguyễn Văn Công               8 Đủ điều kiện
11 0641030096 Trần Minh Công               8 Đủ điều kiện
12 0641030108 Nguyễn Văn Cường               8 Đủ điều kiện
13 0641030095 Lê Văn Đại               6 Đủ điều kiện
14 0641030114 Phạm Văn Đại               8 Đủ điều kiện
15 0641030140 Trần Văn Độ               7 Đủ điều kiện
16 0641030098 Vũ Văn Đoàn               8 Đủ điều kiện
17 0641030143 Nguyễn Văn Dong               7 Đủ điều kiện
18 0641030145 Nguyễn Văn Đức               8 Đủ điều kiện
19 0641030118 Nguyễn Tuấn Dũng               5 Đủ điều kiện
20 0641030141 Nguyễn Văn Dũng               7 Đủ điều kiện
21 0641030158 Phạm Minh Dương               6 Đủ điều kiện
22 0641030163 Đoàn Văn Duy               7 Đủ điều kiện
23 0641030150 Nguyễn Khắc Duy               5 Đủ điều kiện
24 0641030115 Phạm Văn Giang               6 Đủ điều kiện
25 0641030104 Dư Văn Hải               7 Đủ điều kiện
26 0641030091 Đỗ Đức Hạnh               7 Đủ điều kiện
27 0641030159 Chu Văn Hiệp               6 Đủ điều kiện
28 0641030165 Nguyễn Văn Hoạch               8 Đủ điều kiện
29 0641030093 Trần Nam Hoàng               8 Đủ điều kiện
30 0641030097 Phan Mạnh Hùng               6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 72 bản ghi.