Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140111031120803CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 3_K8
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0874070442 Trần Thị Thu 6.5              7.3 Đủ điều kiện
62 0874070163 Nguyễn Thị Thúy 9.5              9.3 Đủ điều kiện
63 0874070174 Phạm Thị Thúy             8.5 Đủ điều kiện
64 0874070335 Nguyễn Thị Tĩnh 6.5              7.3 Đủ điều kiện
65 0874070162 Phạm Thị Huyền Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0874070187 Phạm Thị Thu Trang 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
67 0874070457 Trần Thị Minh Trang             8 Đủ điều kiện
68 0874070222 Hoàng Văn Tú             7 Đủ điều kiện
69 0874070183 Nguyễn Thị Thanh Tú 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
70 0874070195 Vũ Thị Tươi 8.5              8.8 Đủ điều kiện
71 0874070188 Phạm Thị Ngọc Tuyên 6.5              7.3 Đủ điều kiện
72 0874070176 Nguyễn Thị Tuyến             8.5 Đủ điều kiện
73 0874070205 Nguyễn Thị Kim Tuyến 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
74 0874070156 Dương Thị Vân 9.5              9.3 Đủ điều kiện
75 0874070158 Lê Thị Vân 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
76 0874070210 Phạm Thị Vinh             9 Đủ điều kiện
77 0874070178 Đặng Thị Xim             8 Đủ điều kiện
78 0874070458 Nguyễn Thị Xuân 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
79 0874070198 Nguyễn Thị Hải Yến 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.