Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070756 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 31 đến 44 của 44 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741180223 Cao Thị Quyên                 6 Đủ điều kiện
32 0741180200 Lương Trọng Tài                 0 Học lại
33 0741180199 Lê Thị Thanh                 7 Đủ điều kiện
34 0741180189 Nguyễn Thị Thanh                 8 Đủ điều kiện
35 0741180212 Bùi Thị Phương Thảo                 9 Đủ điều kiện
36 0741180241 Mai Phương Thảo                 5 Đủ điều kiện
37 0741180207 Vũ Thị Thu Thuỷ                 6 Đủ điều kiện
38 0741180215 Đinh Thị Toan                 6 Đủ điều kiện
39 0741050276 Mai Văn Toàn                 0 Học lại
40 0741180208 Bùi Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
41 0741180210 Bùi Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
42 0741180235 Đào Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
43 0741180216 Trần Thị Tuyết                 8 Đủ điều kiện
44 0741180231 Đào Thị Vân                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 44 của 44 bản ghi.