Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140110031110805 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 5-K8
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841070371 Dương Thị Thuỷ             7 Đủ điều kiện
62 0841070363 Hà Thị Thúy 10  10              10 Đủ điều kiện
63 0841070342 Trần Thị Thúy             5 Đủ điều kiện
64 0841070333 Bùi Thị Hồng Vân 10  10              10 Đủ điều kiện
65 0841070365 Ngô Thị Hương Xen             5.5 Đủ điều kiện
66 0841070212 Dương Thị Xuân 10              9 Đủ điều kiện
67 0841070379 Nguyễn Thị Xuyến             6.5 Đủ điều kiện
68 0841070348 Tô Thị Hải Yến 10              8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.