Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070703 Lớp ưu tiên: ÐH CK 3_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741010185 Nguyễn Trung Hưng                 7 Đủ điều kiện
32 0874070456 Nguyễn Thị Hương                 0 Học lại
33 0741010231 Lê Nhật Huy                 7 Đủ điều kiện
34 0741010191 Nguyễn Quang Huy                 6 Đủ điều kiện
35 0641240226 Bùi Văn Khái                 0 Học lại
36 0741010245 Ngô Quang Khải                 7 Đủ điều kiện
37 0741010270 Chử An Khang                 7 Đủ điều kiện
38 0741010257 Lê Văn Khang                 6 Đủ điều kiện
39 0741010222 Lê Quốc Khánh                 7 Đủ điều kiện
40 0741010186 Phạm Như Khánh                 7 Đủ điều kiện
41 0741010273 Trần Phụ Kiểm                 9 Đủ điều kiện
42 0741010260 Nguyễn Đức Linh                 7 Đủ điều kiện
43 0741010226 Nguyễn Duy Linh                 8 Đủ điều kiện
44 0741010198 Nguyễn Quốc Linh                 8 Đủ điều kiện
45 0741010196 Nguyễn Bá Long                 8 Đủ điều kiện
46 0741010221 Hà Văn Mạnh                 8 Đủ điều kiện
47 0741010235 Nguyễn Viết Mạnh                 7 Đủ điều kiện
48 0641030250 Nguyễn Phú Nam                 0 Học lại
49 0741010194 Nguyễn Phương Ngọc                 8 Đủ điều kiện
50 0741010217 Trần Văn Phi                 8 Đủ điều kiện
51 0641050215 Nguyễn Thị Phương                 8 Đủ điều kiện
52 0741010262 Trần Minh Quân                 8 Đủ điều kiện
53 0741010188 Uông Sỹ Quý                 8 Đủ điều kiện
54 0741010190 Ngô Văn Quyên                 7 Đủ điều kiện
55 0741010207 Nguyễn Văn Quyết                 7 Đủ điều kiện
56 0741010225 Nguyễn Đình Quỳnh                 7 Đủ điều kiện
57 0741010208 Nguyễn Văn Sinh                 8 Đủ điều kiện
58 0741010205 Ngô Hữu Sơn                 7 Đủ điều kiện
59 0641050180 Nguyễn Trọng Sơn                 8 Đủ điều kiện
60 0741010241 Tạ Ngọc Sơn                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.