Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103320604 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NH 4_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 65 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641270277 Phạm Thị Nguyệt 8.5            7.8 Đủ điều kiện
32 0641270289 Phan Hồng Nhật 8.5            8.2 Đủ điều kiện
33 0641270305 Đặng Thị Nhung 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
34 0641270299 Lê Thị Hồng Nhung 8.5            8.5 Đủ điều kiện
35 0641270300 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
36 0641270308 Nguyễn Thị Mỹ Nương 8.5            7.5 Đủ điều kiện
37 0641270244 Trần Xuân Phong 8.5            7.2 Đủ điều kiện
38 0641270285 Nguyễn Chí Phương 8.5            6.8 Đủ điều kiện
39 0641270312 Nguyễn Thị Phương           8 Đủ điều kiện
40 0641270273 Nguyễn Thị Nam Phương 8.5            8.8 Đủ điều kiện
41 0641270268 Nguyễn Thị Như Phương           8 Đủ điều kiện
42 0641270257 Trần Thị Hà Phương 9.5            8.8 Đủ điều kiện
43 0641270265 Nguyễn Văn Quang 8.5  8.5            8 Đủ điều kiện
44 0641270267 Phạm Khắc Quang 8.5            7.8 Đủ điều kiện
45 0641270288 Phan Thị Quế           8 Đủ điều kiện
46 0641270306 Dương Mạnh Quyền 6.5            7.8 Đủ điều kiện
47 0641270261 Nguyễn Thị Tâm 8.5  6.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
48 0641270246 Phạm Thị Thắm 8.5            8.2 Đủ điều kiện
49 0641270330 Nguyễn Thị Thanh           8.7 Đủ điều kiện
50 0641270259 Nguyễn Thị Hồng Thảo 9.5            9.2 Đủ điều kiện
51 0641270269 Trịnh Thị Thảo 8.5            8.5 Đủ điều kiện
52 0641270292 Vũ Phương Thảo 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
53 0641270138 Bùi Thị Thơ 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
54 0641270260 Bùi Thị Hà Thu 8.5            8.2 Đủ điều kiện
55 0641270297 Đoàn Thị Thu 8.5            7.8 Đủ điều kiện
56 0641270310 Nhữ Thị Thương 8.5            8.2 Đủ điều kiện
57 0641270248 Lương Thị Thùy           8.7 Đủ điều kiện
58 0641270290 Nguyễn Văn Tình 8.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
59 0641270298 Nguyễn Thị Kiều Trang 9.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
60 0641270258 Trần Thị Trang 9.5  9.5            9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 65 bản ghi.