Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 02/05/2024, 12:35 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh Khách sạn
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-VĐ)
Số tín chỉ:
5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011303730603
Lớp ưu tiên:
ĐH QTKD DL 2_K6
Trang
Từ
31
đến
48
của
48
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0541290069
Lưu Thị Mai Phương
7.5
5.5
7.5
11
7
Đủ điều kiện
32
0641290170
Phạm Thị Thu Phương
9
7
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
33
0641290153
Bùi Thị Quý
9
7
9
7
8.5
Đủ điều kiện
34
0641290005
Mai Văn Sơn
8
6.5
9.5
3
8.4
Đủ điều kiện
35
0641290082
Dương Văn Tâm
7.5
4
8
2
6.9
Đủ điều kiện
36
0541290081
Hoàng Thị Minh Tâm
7.5
5
7
7
6.6
Đủ điều kiện
37
0641290156
Đỗ Thị Hồng Thắm
8
6
6
12
6.5
Đủ điều kiện
38
0641290175
Phạm Phương Thảo
8.5
5
8.5
10
7.6
Đủ điều kiện
39
0641290154
Trần Thị Thảo
9.5
7.5
9
5
8.8
Đủ điều kiện
40
0641290100
Trịnh Thị Phương Thảo
7.5
6.5
8
4
7.5
Đủ điều kiện
41
0641290176
Đỗ Thị Thu
8
4.5
9.5
11
7.9
Đủ điều kiện
42
0641290171
Nguyễn Thị Thương
8
7.5
7.5
9
7.6
Đủ điều kiện
43
0641290099
Nguyễn Thị Thuỷ
9
7.5
9
3
8.6
Đủ điều kiện
44
0641290114
Đỗ Thị Trang
7
2
6
3
5.3
Đủ điều kiện
45
0641290026
Phạm Văn Trọng
7.5
6
8
14
7.4
Đủ điều kiện
46
0641290011
Nguyễn Quang Tú
8
6.5
9.5
16
8.4
Đủ điều kiện
47
0641290103
Lê Thị Tươi
9
7.5
6
20
7.1
Đủ điều kiện
48
0641290128
Đinh Thị Bạch Tuyết
8.5
6
8.5
20
7.9
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
48
của
48
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.