Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh Khách sạn Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-VĐ) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011303730603 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 2_K6
Trang       Từ 31 đến 48 của 48 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0541290069 Lưu Thị Mai Phương 7.5  5.5          7.5  11    7 Đủ điều kiện
32 0641290170 Phạm Thị Thu Phương         7.5    7.8 Đủ điều kiện
33 0641290153 Bùi Thị Quý           8.5 Đủ điều kiện
34 0641290005 Mai Văn Sơn 6.5          9.5    8.4 Đủ điều kiện
35 0641290082 Dương Văn Tâm 7.5            6.9 Đủ điều kiện
36 0541290081 Hoàng Thị Minh Tâm 7.5            6.6 Đủ điều kiện
37 0641290156 Đỗ Thị Hồng Thắm         12    6.5 Đủ điều kiện
38 0641290175 Phạm Phương Thảo 8.5          8.5  10    7.6 Đủ điều kiện
39 0641290154 Trần Thị Thảo 9.5  7.5            8.8 Đủ điều kiện
40 0641290100 Trịnh Thị Phương Thảo 7.5  6.5            7.5 Đủ điều kiện
41 0641290176 Đỗ Thị Thu 4.5          9.5  11    7.9 Đủ điều kiện
42 0641290171 Nguyễn Thị Thương 7.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
43 0641290099 Nguyễn Thị Thuỷ 7.5            8.6 Đủ điều kiện
44 0641290114 Đỗ Thị Trang           5.3 Đủ điều kiện
45 0641290026 Phạm Văn Trọng 7.5          14    7.4 Đủ điều kiện
46 0641290011 Nguyễn Quang Tú 6.5          9.5  16    8.4 Đủ điều kiện
47 0641290103 Lê Thị Tươi 7.5          20    7.1 Đủ điều kiện
48 0641290128 Đinh Thị Bạch Tuyết 8.5          8.5  20    7.9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 48 của 48 bản ghi.