Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140116031030801CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH QTKD 1_K8
Trang       Từ 1 đến 14 của 14 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874090090 Lê Tuấn Anh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
2 0841090220 Đỗ Tiến Dũng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
3 0874090025 Văn Thị Hà             8 Đủ điều kiện
4 0874090074 Vũ Công Hoán 8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 0874090002 Trần Thị Huệ             8 Đủ điều kiện
6 0874090007 Phạm Diệu Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
7 0874090088 Trương Văn Lộc             7.5 Đủ điều kiện
8 0874090057 Nguyễn Văn Long             8 Đủ điều kiện
9 0874090065 Nguyễn Thị Kim Ngọc             8 Đủ điều kiện
10 0874090075 Đỗ Văn Nhật 8.5              8.3 Đủ điều kiện
11 0874090079 Lê Văn Phước 8.5              8.3 Đủ điều kiện
12 0874090076 Nguyễn Sĩ Phước             8 Đủ điều kiện
13 0874090086 Phan Thị Bé Thơ             8.5 Đủ điều kiện
14 0874090039 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 14 của 14 bản ghi.