Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thuỷ lực đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140102031340807 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 1-K8
Trang       Từ 61 đến 86 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841020287 Nguyễn Duy Tài             8.5 Đủ điều kiện
62 0841020003 Nguyễn Đức Thắng             8 Đủ điều kiện
63 0874030054 Nguyễn Văn Thắng             8.5 Đủ điều kiện
64 0841020289 Nguyễn Văn Thể             8 Đủ điều kiện
65 0841020018 Nguyễn Văn Thêm             8.5 Đủ điều kiện
66 0841020037 Nguyễn Công Thép             8.5 Đủ điều kiện
67 0841020269 Phạm Văn Thiệp             9 Đủ điều kiện
68 0841020291 Văn Huy Thiệp             8.5 Đủ điều kiện
69 0841020013 Bùi Văn Thịnh             9 Đủ điều kiện
70 0841020266 Vũ Ngọc Thuấn             8 Đủ điều kiện
71 0841020002 Vũ Văn Thưởng             8.5 Đủ điều kiện
72 0841020024 Nguyễn Đông Tiến             8.5 Đủ điều kiện
73 0841020011 Nguyễn Văn Tiến             9 Đủ điều kiện
74 0841020001 Trần Minh Tiến             8 Đủ điều kiện
75 0841020042 Phí Đăng Tiệp             9 Đủ điều kiện
76 0841020268 Đoàn Thế Toàn             8 Đủ điều kiện
77 0841020267 Mai Văn Trà             9 Đủ điều kiện
78 0841020081 Nguyễn Văn Trọng             8 Đủ điều kiện
79 0841020065 Vũ Thành Trung             9 Đủ điều kiện
80 0841020053 Lưu Văn Tú             8 Đủ điều kiện
81 0841020073 Nguyễn Đức Tuệ             9 Đủ điều kiện
82 0841020028 Nguyễn Thanh Tùng             8 Đủ điều kiện
83 0841020038 Vi Quốc Việt             9 Đủ điều kiện
84 0841020010 Bùi Quang Vinh             9 Đủ điều kiện
85 0841020015 Nguyễn Văn Vinh 10  10              10 Đủ điều kiện
86 0841020051 Trần Vũ Yên             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 86 của 86 bản ghi.