Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 03:16 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Phân tích hoạt động kinh tế
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011103410605
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 5_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641070364
Mai Thị Hương
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
32
0641070357
Nguyễn Thị Hương
7
7
3
7
Đủ điều kiện
33
0641070328
Nguyễn Thị Thu Hường
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
34
0641070449
Bùi Thu Huyền
7
9
3
8
Đủ điều kiện
35
0641070326
Nguyễn Thị Huyền
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
36
0641070332
Phạm Thị Thu Huyền
9
7
3
8
Đủ điều kiện
37
0641070369
Trần Xuân Lâm
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
38
0641070329
Phan Thị Bắc Lê
9
8
6
8.5
Đủ điều kiện
39
0641070336
Nguyễn Thị Lợi
8
8
0
8
Đủ điều kiện
40
0641070333
Nguyễn Văn Long
5
6
3
5.5
Đủ điều kiện
41
0641070389
Hà Thị Lụa
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
42
0641070322
Đỗ Thị Lương
9
7
0
8
Đủ điều kiện
43
0641070382
Phạm Thị Lương
7
7
3
7
Đủ điều kiện
44
0641070324
Lê Thị Luyến
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
45
0641070340
Chu Thị Lý
8
8
0
8
Đủ điều kiện
46
0641070362
Nguyễn Thị Mai
9
7
3
8
Đủ điều kiện
47
0641070365
Nguyễn Thị Mai
5
8
3
6.5
Đủ điều kiện
48
0641070381
Bùi Thị Mến
9
9
0
9
Đủ điều kiện
49
0641070331
Nguyễn Thị Minh
3
8
3
5.5
Đủ điều kiện
50
0641070392
Tạ Thị Minh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
51
0641070377
Trần Thị Minh
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
52
0641070327
Hà Văn Nam
8
8
6
8
Đủ điều kiện
53
0641070330
Dương Thị Nga
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
54
0641070400
Chu Thị Thuý Ngần
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
55
0641070361
Bùi Thị ánh Ngọc
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
56
0641070339
Nguyễn Thị Ngọc
9
7
0
8
Đủ điều kiện
57
0641070451
Nguyễn Thị Ngọc
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
58
0641070368
Vũ Thị Hồng Ngọc
9
6
3
7.5
Đủ điều kiện
59
0641070344
Lê Thị Hồng Nhung
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
60
0641070428
Phạm Thị Nhung
8
8
3
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.