Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phân tích hoạt động kinh tế Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103410605 Lớp ưu tiên: ĐH KT 5_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641070364 Mai Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
32 0641070357 Nguyễn Thị Hương             7 Đủ điều kiện
33 0641070328 Nguyễn Thị Thu Hường             7.5 Đủ điều kiện
34 0641070449 Bùi Thu Huyền             8 Đủ điều kiện
35 0641070326 Nguyễn Thị Huyền             8.5 Đủ điều kiện
36 0641070332 Phạm Thị Thu Huyền             8 Đủ điều kiện
37 0641070369 Trần Xuân Lâm             7.5 Đủ điều kiện
38 0641070329 Phan Thị Bắc Lê             8.5 Đủ điều kiện
39 0641070336 Nguyễn Thị Lợi             8 Đủ điều kiện
40 0641070333 Nguyễn Văn Long             5.5 Đủ điều kiện
41 0641070389 Hà Thị Lụa             7.5 Đủ điều kiện
42 0641070322 Đỗ Thị Lương             8 Đủ điều kiện
43 0641070382 Phạm Thị Lương             7 Đủ điều kiện
44 0641070324 Lê Thị Luyến             8.5 Đủ điều kiện
45 0641070340 Chu Thị Lý             8 Đủ điều kiện
46 0641070362 Nguyễn Thị Mai             8 Đủ điều kiện
47 0641070365 Nguyễn Thị Mai             6.5 Đủ điều kiện
48 0641070381 Bùi Thị Mến             9 Đủ điều kiện
49 0641070331 Nguyễn Thị Minh             5.5 Đủ điều kiện
50 0641070392 Tạ Thị Minh             8.5 Đủ điều kiện
51 0641070377 Trần Thị Minh             8.5 Đủ điều kiện
52 0641070327 Hà Văn Nam             8 Đủ điều kiện
53 0641070330 Dương Thị Nga             7.5 Đủ điều kiện
54 0641070400 Chu Thị Thuý Ngần             8.5 Đủ điều kiện
55 0641070361 Bùi Thị ánh Ngọc             7.5 Đủ điều kiện
56 0641070339 Nguyễn Thị Ngọc             8 Đủ điều kiện
57 0641070451 Nguyễn Thị Ngọc             8.5 Đủ điều kiện
58 0641070368 Vũ Thị Hồng Ngọc             7.5 Đủ điều kiện
59 0641070344 Lê Thị Hồng Nhung             7.5 Đủ điều kiện
60 0641070428 Phạm Thị Nhung             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.