Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070724 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 1_K7
Trang       Từ 61 đến 67 của 67 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0741060089 Hoàng Quốc Trung                 7 Đủ điều kiện
62 0741060102 Lưu Đức Trung                 6 Đủ điều kiện
63 0741060046 Đỗ Hữu Trường                 6 Đủ điều kiện
64 0741060053 Lê Bá Tùng                 6 Đủ điều kiện
65 0741060038 Nguyễn Sơn Tùng                 7 Đủ điều kiện
66 0741060051 Đặng Ngọc Viễn                 8 Đủ điều kiện
67 0741060004 Trần Lệ Xuân                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 67 của 67 bản ghi.