Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140105031270810 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 1-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841260045 Lê Thị Thanh Hoa             7 Đủ điều kiện
32 0841260038 Nguyễn Huy Hoàng   10            9.5 Đủ điều kiện
33 0841260071 Vũ Văn Hồng 10            8.7 Đủ điều kiện
34 0841260058 Lê Văn Hùng   10            8 Đủ điều kiện
35 0841260003 Nguyễn Thị Hưng             6.5 Đủ điều kiện
36 0841260075 Nguyễn Trọng Hưng             7 Đủ điều kiện
37 0841260011 Trần Thị Hương 10  10            8.7 Đủ điều kiện
38 0841260012 Vương Thị Linh Hương 10  10  10            10 Đủ điều kiện
39 0841260034 Đoàn Thị Hường             7.5 Đủ điều kiện
40 0841260059 Nguyễn Doãn Huyên             7.5 Đủ điều kiện
41 0841260040 Đào Thị Thu Huyền             6.5 Đủ điều kiện
42 0841260046 Tạ Thị Thu Huyền   10            9.5 Đủ điều kiện
43 0841260172 KHOUNVILAY Ken             6.5 Đủ điều kiện
44 0841260057 Nguyễn Trung Kiên   10  10            10 Đủ điều kiện
45 0841260168 VILAYCHANH Kino             6 Đủ điều kiện
46 0841260063 Nguyễn Thị Là             6 Đủ điều kiện
47 0841260157 Nguyễn Văn Lành 10  10            9 Đủ điều kiện
48 0841260077 Bùi Thành Lập             6 Đủ điều kiện
49 0841260026 Vũ Thị Mai   10            9.5 Đủ điều kiện
50 0741270197 SIMMANIVONG Manachit             5.5 Đủ điều kiện
51 0741270198 SOUDSANAHONGTHONG Manivone             6 Đủ điều kiện
52 0841260175 KHEOKHAMPHAVANH Mesai           30    0 Học lại
53 0841260028 Hà Văn Minh             6.5 Đủ điều kiện
54 0841260043 Phạm Thị Nga             6 Đủ điều kiện
55 0841260041 Tạ Thị Nga   10            8 Đủ điều kiện
56 0841260015 Phạm Văn Nhất             7 Đủ điều kiện
57 0841260078 Phạm Thị Hồng Nhung           30    0 Học lại
58 0841260176 THOUNSENGSAEN Nitsouda             5.5 Đủ điều kiện
59 0841260177 KEODALA No             5.5 Đủ điều kiện
60 0841260178 BOUALIVANH Outhay             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.