Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140105031270810 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 1-K8
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0841260183 SILIVONG Tony             6 Đủ điều kiện
92 0841260027 Đoàn Thị Trang             6.5 Đủ điều kiện
93 0841260004 Hà Thị Trang             7.5 Đủ điều kiện
94 0841260033 Vũ Trọng Trung           20    2.5 Học lại
95 0841260042 Phạm Văn Trường             7 Đủ điều kiện
96 0841060095 Nguyễn Thanh Tùng             5 Đủ điều kiện
97 0841260037 Nguyễn Thị Tuyến             8 Đủ điều kiện
98 0841260035 Từ Thành Vinh             7.5 Đủ điều kiện
99 0841260009 Dương Thị Xuyên             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.