Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140105031270811 Lớp ưu tiên: ĐH HTTT 2-K8
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841260143 Đinh Quang Thắng           20    4 Học lại
62 0841260144 Hoàng Văn Thắng   10            8 Đủ điều kiện
63 0841260115 Phạm Thị Phương Theo             7.5 Đủ điều kiện
64 0841260137 Nguyễn Thị Thoa             6 Đủ điều kiện
65 0841260119 Lê Bật Đức Thuận             7 Đủ điều kiện
66 0841260087 Nguyễn Hữu Thương 10            8.7 Đủ điều kiện
67 0841260142 Lê Thị Thúy             6.5 Đủ điều kiện
68 0841260136 Trần Thị Thủy             7.5 Đủ điều kiện
69 0841260100 Vũ Văn Tiến             7 Đủ điều kiện
70 0841260135 Phạm Thị Hương Trà 10  10  10            10 Đủ điều kiện
71 0841260141 Phạm Ngọc Tú   10            8 Đủ điều kiện
72 0841260109 Nguyễn Văn Tùng             7 Đủ điều kiện
73 0841260083 Nguyễn Thị ánh Tuyết             8.5 Đủ điều kiện
74 0841260165 Ngô Thị Uyên 10  10  10            10 Đủ điều kiện
75 0841260133 Phạm Thế Vinh 10  10  10            10 Đủ điều kiện
76 0841260138 Ngô Quang Vũ 10  10            9.7 Đủ điều kiện
77 0841260151 Nguyễn Văn Vụ   10            9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 77 của 77 bản ghi.