Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140105031270805 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 2-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841060136 Nguyễn Văn Khải             9 Đủ điều kiện
32 0841060265 Hoàng Trọng Khang             9 Đủ điều kiện
33 0841060100 Nguyễn Trung Kiên           10    5.5 Học lại
34 0841060105 Nguyễn Thị Liên             7 Đủ điều kiện
35 0841060110 Vũ Văn Linh             8 Đủ điều kiện
36 0841060141 Quách Văn Long             5 Đủ điều kiện
37 0841060151 Bạch Thành Luân             5 Đủ điều kiện
38 0841060146 Vũ Duy Luật 10              9.5 Đủ điều kiện
39 0841060091 Địch Thị Thanh Mai             9 Đủ điều kiện
40 0841060168 Nguyễn Thị Mai 10              9.5 Đủ điều kiện
41 0841060140 Đinh Đức Mạnh             8 Đủ điều kiện
42 0841060138 Ngô Phú Minh           11    5 Học lại
43 0841060098 Nguyễn Thị Diễm My             6 Đủ điều kiện
44 0841060145 Đặng Văn Nam             5.5 Đủ điều kiện
45 0841060133 Nguyễn Thị Ngọc             6 Đủ điều kiện
46 0841060130 Bùi Đắc Nhật             4.5 Đủ điều kiện
47 0841060115 Vũ Quang Phi             6.5 Đủ điều kiện
48 0841060116 Dương Hồng Phong             5.5 Đủ điều kiện
49 0841060123 Nguyễn Thị Phương             7.5 Đủ điều kiện
50 0841060131 Vũ Thị Minh Phượng             6 Đủ điều kiện
51 0841060093 Nguyễn Việt Quân           17    0 Học lại
52 0841060158 Đồng Viết Quang             6 Đủ điều kiện
53 0841060107 Nguyễn Việt Quang             8 Đủ điều kiện
54 0841060267 Vũ Văn Quang             8.5 Đủ điều kiện
55 0841060139 Đặng Văn Quyết             8.5 Đủ điều kiện
56 0841060114 Hà Thị Sơn             8 Đủ điều kiện
57 0841060128 Vũ Thanh Sơn           20    0 Học lại
58 0841060092 Lương Văn Tâm             8.5 Đủ điều kiện
59 0841060120 Nguyễn Tiến Thạch           24    0 Học lại
60 0841060166 Trần Văn Thăng           23    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 83 bản ghi.