Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phân tích công nghiệp 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140103031740801CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K8
Trang       Từ 1 đến 25 của 25 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874140010 Lưu Đình Tuấn Anh               7 Đủ điều kiện
2 0874140032 Nguyễn Thị Lan Anh               7 Đủ điều kiện
3 0874140053 Vũ Thế Dân               7 Đủ điều kiện
4 0874140023 Nguyễn Thị Duyên 8.5                8.5 Đủ điều kiện
5 0874140001 Nguyễn Thị Hà 8.5                8.5 Đủ điều kiện
6 0874140017 Nguyễn Thị Hằng 8.5                8.5 Đủ điều kiện
7 0874140049 Nguyễn Thị Hậu 7.5                7.5 Đủ điều kiện
8 0874140003 Nguyễn Gia Hòa 7.5                7.5 Đủ điều kiện
9 0874140027 Nguyễn Viết Hoàng               8 Đủ điều kiện
10 0874140019 Đỗ Thị Huế               8 Đủ điều kiện
11 0874140061 Trần Thị Mỹ Huệ               8 Đủ điều kiện
12 0874140020 Nguyễn Văn Khơi               8 Đủ điều kiện
13 0874140011 Nguyễn Văn Long 8.5                8.5 Đủ điều kiện
14 0874140016 Nguyễn Hoàng Lực 7.5                7.5 Đủ điều kiện
15 0874140002 Nguyễn Văn Phương 7.5                7.5 Đủ điều kiện
16 0874140031 Đinh Thị Thắm               8 Đủ điều kiện
17 0874140037 Khương Ngọc Thanh               7 Đủ điều kiện
18 0874140024 Lưu Thị Thi 7.5                7.5 Đủ điều kiện
19 0874140009 Ngô Thị Thúy               8 Đủ điều kiện
20 0874140045 Nguyễn Thị Thùy 7.5                7.5 Đủ điều kiện
21 0874140026 Nguyễn Thị Thủy 7.5                7.5 Đủ điều kiện
22 0874140033 Trần Đức Thuyên 7.5                7.5 Đủ điều kiện
23 0874140018 Trần Quỳnh Trâm               8 Đủ điều kiện
24 0874140025 Nguyễn Tiến Tưởng               8 Đủ điều kiện
25 0874140014 Tạ Thị Bình Yên               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 25 của 25 bản ghi.