Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công tác quốc phòng an ninh Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: QS2014.2_23 Lớp ưu tiên: Trung đội 7
Trang       Từ 91 đến 110 của 110 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0941260014 Trịnh Thị Thu               7 Đủ điều kiện
92 0941260031 Trịnh Thị Thu               7 Đủ điều kiện
93 0941120102 Trần Thị Thương               7 Đủ điều kiện
94 0941120208 Cao Thị Thường               8 Đủ điều kiện
95 0941260024 Hà Thị Thuý               7 Đủ điều kiện
96 0941120216 Hoàng Thị Thuỳ               7 Đủ điều kiện
97 0941260009 Nguyễn Thị Thuỷ               7 Đủ điều kiện
98 0941120176 Bùi Thị Bích Thủy               7 Đủ điều kiện
99 0941120230 Lê Thị Thu Thủy               7 Đủ điều kiện
100 0941260077 Trần Thị Toan               7 Đủ điều kiện
101 0941120198 Chu Quỳnh Trang               7 Đủ điều kiện
102 0941260066 Lê Thị Huyền Trang               8 Đủ điều kiện
103 0941260005 Nguyễn Thị Trang               7 Đủ điều kiện
104 0941120201 Nguyễn Thị Hà Trang               7 Đủ điều kiện
105 0941120120 Nguyễn Thị Tuyền               8 Đủ điều kiện
106 0941120187 Nguyễn Thị Tuyết               7 Đủ điều kiện
107 0941120130 Tô Thị Tố Uyên               7 Đủ điều kiện
108 0941120197 Lê Thị Vân               7 Đủ điều kiện
109 0941120189 Đào Thị Xuân               7 Đủ điều kiện
110 0941120162 Thiều Thị Yên               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 110 của 110 bản ghi.