Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công tác quốc phòng, an ninh Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109031010901CDNDH Lớp ưu tiên: CĐN- ĐH Cơ khí 1_K9
Trang       Từ 31 đến 49 của 49 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0934070008 Nguyễn Thị Bích Ngọc               6 Đủ điều kiện
32 0934070015 Nguyễn Thị Thanh Nhàn               8 Đủ điều kiện
33 0934040003 Nguyễn Mạnh Nhật               7 Đủ điều kiện
34 0934040015 Nguyễn Đăng Quân               6 Đủ điều kiện
35 0934070002 Hoàng Thị Hồng Quyên               6 Đủ điều kiện
36 0934070013 Lê Thị Quỳnh               7 Đủ điều kiện
37 0934070011 Phan Thị Hương Sen               7 Đủ điều kiện
38 0934040006 Nguyễn Hữu Tam               5 Đủ điều kiện
39 0934040009 Nguyễn Trọng Tâm               7 Đủ điều kiện
40 0934040002 Nguyễn Văn Tân               5 Đủ điều kiện
41 0934040004 Mai Duy Thanh               6 Đủ điều kiện
42 0934030002 Trần Tiến Thành               7 Đủ điều kiện
43 0934070016 Nguyễn Thị Phương Thảo               7 Đủ điều kiện
44 0934040010 Lê Tuấn Thịnh               7 Đủ điều kiện
45 0934070003 Hứa Cẩm Tú               8 Đủ điều kiện
46 0934040017 Vũ Ngọc Tú               6 Đủ điều kiện
47 0934070007 Ngô Văn Tuấn               6 Đủ điều kiện
48 0934040012 Nguyễn Lương Tuấn               6 Đủ điều kiện
49 0934040016 Nguyễn Văn Việt               6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 49 của 49 bản ghi.