Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140110031110909CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 9_K9
Trang       Từ 31 đến 46 của 46 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0974070766 Lê Thị Như Quỳnh             8 Đủ điều kiện
32 0974070052 Nguyễn Thị Sen             8.5 Đủ điều kiện
33 0974070786 Nguyễn Thị Thanh             4 Đủ điều kiện
34 0974070053 Nguyễn Thị Thi             9 Đủ điều kiện
35 0974070918 Nguyễn Thị Thoa             6.5 Đủ điều kiện
36 0974070756 Từ Thương Thương             7 Đủ điều kiện
37 0974070740 Đào Thị Bích Thuỳ             7.5 Đủ điều kiện
38 0974070773 Nguyễn Thị Trang             8 Đủ điều kiện
39 0974070912 Nguyễn Thị Trang             4.5 Đủ điều kiện
40 0974070885 Trương Thị Huyền Trang             6.5 Đủ điều kiện
41 0934070003 Hứa Cẩm Tú             6.5 Đủ điều kiện
42 0974070828 Trần Anh Tú             7 Đủ điều kiện
43 0974070831 Nguyễn Khánh Tùng             7.5 Đủ điều kiện
44 0974070840 Vũ Mạnh Tùng             8 Đủ điều kiện
45 0974070742 Trần Thị Viên             8.5 Đủ điều kiện
46 0974090052 Trần Thị Thu Vịnh             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 46 của 46 bản ghi.