Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (May) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011304371401 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 1_K14
Trang       Từ 31 đến 33 của 33 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1031100004 Nguyễn Thị Phượng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
32 1331100084 Lê Văn Toàn 7.5              7.8 Đủ điều kiện
33 1431100042 Vũ Văn Tùng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 33 của 33 bản ghi.