Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tậpTrang bị điện Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010704451402 Lớp ưu tiên: CÐ KTĐ(C04) 2_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 69 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431040162 Lương Văn Khương               7 Đủ điều kiện
32 1431040105 Nguyễn Văn Kiên               5 Học lại
33 1431040102 Đinh Quang Lâm               7 Đủ điều kiện
34 1431040165 Trần Thị Sáu Liên 10                9 Đủ điều kiện
35 1431040143 Đinh Trung Linh 10                9.5 Đủ điều kiện
36 1431040107 Lê Thị Thuỳ Linh 10                9.5 Đủ điều kiện
37 1431040115 Hoàng Thị Luyến               9 Đủ điều kiện
38 1431040142 Khổng Duy Mạnh 10                9 Đủ điều kiện
39 1431040150 Nguyễn Hữu Mạnh               6.5 Đủ điều kiện
40 1431040171 Phạm Văn Mạnh               8.5 Đủ điều kiện
41 1431040138 Lê Văn Minh               8 Đủ điều kiện
42 1431040106 Lương Cao Minh               9 Đủ điều kiện
43 1431040158 Ngô Hữu Minh               9 Đủ điều kiện
44 1431040168 Mai Ngọc Nghĩa               9 Đủ điều kiện
45 1431040119 Trần Ngọc Nghiệp               7 Đủ điều kiện
46 1431040174 Nguyễn Văn Phong 10                9.5 Đủ điều kiện
47 1431040163 Ngô Văn Phú               7.5 Đủ điều kiện
48 1431040173 Lê Ngọc Phức               0 Học lại
49 1431040148 Nguyễn Ngọc Quyết               1 Học lại
50 1431040159 Ngô Trương Sơn               0.5 Học lại
51 1431040140 Nguyễn Tiến Sỹ               7 Đủ điều kiện
52 1431040103 Đào Nguyên Thắng               9 Đủ điều kiện
53 1431040093 Khuất Duy Thắng               8 Đủ điều kiện
54 1431040180 Lê Minh Thắng               7 Đủ điều kiện
55 1431040098 Nguyễn Văn Thắng 10                9.5 Đủ điều kiện
56 1431040100 Trần Quang Thiết               0 Học lại
57 1431040141 Dương Trần Thuận               6 Đủ điều kiện
58 1431040108 Nguyễn Nghĩa Thuận 10  10                10 Đủ điều kiện
59 1431040095 Hoàng Ngọc Toản               8.5 Đủ điều kiện
60 1431040132 Trần Đình Trịnh 10                8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 69 bản ghi.