Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tiện nâng cao Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 042305766001 Lớp ưu tiên: TC CKCT 1_ K60_K60
Trang       Từ 31 đến 60 của 64 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 6021010034 Nguyễn Diệu Ngọc             6.5
32 6021010073 Đặng Văn Ninh             7.5
33 1331190235 Phạm Đức Ninh             0
34 6021010008 Lê Hồng Phong             7.5
35 6021010059 Bùi Doãn Quân             7
36 6021010047 Đàm Hữu Quân             7.5
37 6021010027 Hoàng Xuân Quý             7
38 6021010036 Phạm Văn Quý             6.5
39 6021010056 Nguyễn Văn Quyền             7.3
40 6021010077 Nguyễn Văn Quyền             7
41 6021010076 Nguyễn Cao Sinh             7.3
42 6021010006 Doãn Ngọc Sơn             7.5
43 6021010064 Hứa Thanh Sơn             0
44 6021010024 Nguyễn Hiếu Sức             6.8
45 6021010044 Lê Văn Tài             0
46 6021010049 Nguyễn Đình Tài             0
47 6021010087 Hoàng Đình Thắng             7.8
48 6021010043 Lê Văn Thiện             0
49 6021010021 Trịnh Duy Thịnh             6
50 6021010054 Nguyễn Văn Thực             8
51 6021010084 Lưu Ngọc Tiến             0
52 6021010061 Nguyễn Đức Tiến             7.8
53 6021010057 Nguyễn Văn Tiến             7
54 6021010069 Nguyễn Văn Triệu             0
55 6021010070 Nguyễn Đình Trìu             8
56 6021010058 Nguyễn Văn Trọng             7
57 6021010088 Hoàng Sỹ Trung             7.3
58 6021010017 Hoàng Quốc Trưởng             7
59 6021010039 Nguyễn Hoàng Tú             0
60 6021010004 Mai Thanh Tùng             8
Trang       Từ 31 đến 60 của 64 bản ghi.