Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Toán cao cấp 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140110031070974 Lớp ưu tiên: ÐH QTKD 3_K9
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0941090270 Lê Thị Thu             8 Đủ điều kiện
62 0941090258 Lã Thị Thương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
63 0941090265 Dương Thị Thúy 9.5              8.3 Đủ điều kiện
64 0941090187 Trần Thị Thủy             6.5 Đủ điều kiện
65 0941090236 Yên Thị Ngọc Trâm             7 Đủ điều kiện
66 0941090251 Nguyễn Thị Huyền Trang 8.5              7.8 Đủ điều kiện
67 0941090218 Nguyễn Thị Minh Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
68 0941090253 Nhâm Thị Trang             8 Đủ điều kiện
69 0941090247 Trần Thị Huyền Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
70 0941090263 Trần Thị Huyền Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
71 0941090237 Nguyễn Kiều Trinh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
72 0941090225 Nguyễn Thanh Tùng 7.5  7.5            10    7.5 Đủ điều kiện
73 0941090249 Lê Thị Tuyết 7.5              7.3 Đủ điều kiện
74 0941090196 Đàm Thị Uyên 9.5              8.8 Đủ điều kiện
75 0941090228 Nguyễn Thị Yến 9.5              8.8 Đủ điều kiện
76 0941090202 Phạm Thị Yến 6.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.