Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010905056104 Lớp ưu tiên: TC CKCT 1_ K61
Trang       Từ 31 đến 46 của 46 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 6121010022 Đinh Văn Sĩ               8
32 6121010005 Đặng Gia Tần               7.7
33 6121010009 Nguyễn Tiến Thái               8
34 6121010012 Hoàng Văn Thắng               9
35 6121010014 Nguyễn Văn Thanh               8.7
36 6121010019 Nguyễn Sỹ Thể               7.7
37 6121010063 Nguyễn Đình Thi               6.3
38 6121010013 Nguyễnv Văn Thư               8.7
39 6121010043 Đỗ Viết Tôn               7.3
40 6121010046 Nguyễn Đăng Trọng               7.7
41 6121010041 Nguyễn Văn Tú               7.7
42 6121010055 Đào Mạnh Tuấn               7
43 6121010064 Nguyễn Mạnh Tuấn               0
44 6121010008 Phan Văn Tuấn               9
45 6121010060 Bùi Trung Tuyết               0
46 6121010054 Cao Văn Vinh               8.7
Trang       Từ 31 đến 46 của 46 bản ghi.