Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140111031130804CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 7_K8
Trang       Từ 31 đến 49 của 49 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0874070160 Phùng Thị Thúy Quỳnh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
32 0874070562 Trần Thị Quỳnh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
33 0974070317 Thiều Thị Thanh           30    0 Học lại
34 0874070471 Nguyễn Thị Kim Thêu             8.5 Đủ điều kiện
35 0874070179 Nguyễn Xuân Thịnh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
36 0874070345 Nguyễn Thị Thu Thương 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
37 0874070108 Cao Phương Thúy             8.5 Đủ điều kiện
38 0874070522 Lê Thị Thúy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
39 0874070449 Nguyễn Thị Thúy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
40 0874070503 Lê Thị Thủy Tiên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
41 0874070508 Đinh Thị Huyền Trang             8.5 Đủ điều kiện
42 0874070357 Thái Thị Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
43 0874070457 Trần Thị Minh Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
44 0874070361 Trịnh Văn Trung 8.5              8.3 Đủ điều kiện
45 0874070476 Phạm Minh Tuyến 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
46 0874070459 Bá Thị Vinh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
47 0874070497 Đinh Thị Hải Yến             9 Đủ điều kiện
48 0874070313 Nguyễn Hải Yến             8.5 Đủ điều kiện
49 0874070488 Phạm Thị Hải Yến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 49 của 49 bản ghi.