Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030903060705 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 64 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641260072 Nguyễn Văn An                 7 Đủ điều kiện
2 0441030301 Nguyễn Văn Đại                 5 Đủ điều kiện
3 0841060182 Mai Trần Động                 0 Đủ điều kiện
4 0641390029 Bùi Phương Dung                 5 Đủ điều kiện
5 0874140046 Nguyễn Thùy Dương                 0 Đủ điều kiện
6 0641270232 Nguyễn Thị Hà                 5 Đủ điều kiện
7 0641020091 Nguyễn Văn Hiển                 6 Đủ điều kiện
8 0641260038 Phùng Văn Hiệp                 7 Đủ điều kiện
9 0741070145 Nguyễn Thị Hoài                 8 Đủ điều kiện
10 0641030052 Đào Xuân Hoàn                 6 Đủ điều kiện
11 0641020030 Trịnh Quốc Hoàng                 5 Đủ điều kiện
12 0641090273 Lê Thị Hồng                 5 Đủ điều kiện
13 0741090106 Nguyễn Đức Hùng                 0 Đủ điều kiện
14 0741090001 Đậu Thị Hường                 5 Đủ điều kiện
15 0641290242 Nguyễn Thị Huyền                 5 Đủ điều kiện
16 0741070133 Nguyễn Thị Huyền                 5 Đủ điều kiện
17 0641180185 Lê Thị Lê                 6 Đủ điều kiện
18 0741260045 Nguyễn Văn Linh                 6 Đủ điều kiện
19 0741090080 Vũ Hùng Linh                 5 Đủ điều kiện
20 0874140050 Nguyễn Thị Thu Loan                 0 Đủ điều kiện
21 0641290148 Vũ Thị Kim Loan                 6 Đủ điều kiện
22 0874140021 Ngô Quang Lộc                 0 Đủ điều kiện
23 0641240150 Lương Văn Long                 6 Đủ điều kiện
24 0641020061 Hoàng Văn Luyến                 5 Đủ điều kiện
25 0641270152 Nguyễn Thị Mai                 5 Đủ điều kiện
26 0741260006 Nguyễn Văn Mạnh                 6 Đủ điều kiện
27 0841060038 Trần Thị Mến                 0 Đủ điều kiện
28 0841060075 Nguyễn Văn Nam                 0 Đủ điều kiện
29 0641290193 Trần Thành Nam                 0 Đủ điều kiện
30 0641040105 Trần Văn Nam                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 64 bản ghi.