Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành Kỹ thuật xung – số Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030804281301 Lớp ưu tiên: CĐ ĐT 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431050282 Nguyễn Võ Hoàng Anh             6 Đủ điều kiện
2 1431050256 Khuất Huy Đài             2.7 Học lại
3 1431050247 Nguyễn Văn Đảng 10  10              9.7 Đủ điều kiện
4 1431050237 Nguyễn Thành Đức             6 Đủ điều kiện
5 1431050179 Vũ Mạnh Hưng             0 Học lại
6 1331050452 Nguyễn Văn Huy 10  10              8.7 Đủ điều kiện
7 1431050191 Nguyễn Xuân Lập 10  10              9.3 Đủ điều kiện
8 1431050188 Nguyễn Văn Minh             8.7 Đủ điều kiện
9 1431050284 Lăng Văn Sơn             6 Đủ điều kiện
10 1431050248 Nguyễn Văn Thắng 10              7.3 Đủ điều kiện
11 1431050245 Bùi Ngọc Thuyên             6 Đủ điều kiện
12 1331050514 Phạm Văn Tú             0 Học lại
13 1231050211 Mạc Thanh Tùng             0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.