Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Toán cao cấp 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140310041071501 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431090126 Trương Thị Hương 7.5            12    7.8 Đủ điều kiện
32 1531070016 Phạm Thuý Lan             8 Đủ điều kiện
33 1531030047 Lưu Văn Liêm           12    6 Đủ điều kiện
34 1531240018 Bùi Quang Linh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
35 1531110018 Nguyễn Dương Bảo Linh           12    7 Đủ điều kiện
36 1531240035 Lương Xuân Lộc 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
37 1531030051 Nguyễn Văn Lộc             7 Đủ điều kiện
38 1431190175 Nguyễn Xuân Lợi             6.5 Đủ điều kiện
39 1531240034 Cao Hồng Long             9 Đủ điều kiện
40 1531050047 Nguyễn Thành Luân 7.5              7.8 Đủ điều kiện
41 1531030014 Phí Công Luân 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
42 1531110040 Hoàng Thị Luyến             7 Đủ điều kiện
43 1531070173 Bùi Thị Mai 8.5              8.8 Đủ điều kiện
44 1531070066 Nguyễn Ngọc Mai             9 Đủ điều kiện
45 1531110060 Nguyễn Thị Ngọc Mai 6.5              6.3 Đủ điều kiện
46 1531070246 Phạm Thị Mai             7 Đủ điều kiện
47 1531040009 Hà Văn Mạnh 6.5            12    6.3 Đủ điều kiện
48 1531240001 Đỗ Công Minh 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
49 1531030002 Trần Văn Nam 7.5              7.8 Đủ điều kiện
50 1531100216 Bùi Thị Nga             6 Đủ điều kiện
51 1531040077 Nguyễn Văn Nghĩa           12    6.5 Đủ điều kiện
52 1531270023 Dương Thị Ngọc           12    6 Đủ điều kiện
53 1531090055 Ngô Hà Nhi             7 Đủ điều kiện
54 1531070271 Tống Thị Oanh 6.5              7.3 Đủ điều kiện
55 1531090110 Vũ Thị Kim Oanh             8 Đủ điều kiện
56 1531190092 Hoàng Thanh Phong           12    5.5 Đủ điều kiện
57 1531070264 Bùi Thị Phương 8.5              7.8 Đủ điều kiện
58 1531190078 Lê Xuân Phương           12    6 Đủ điều kiện
59 1531020060 Nhữ Văn Phương             9 Đủ điều kiện
60 1531030053 Đoàn Văn Quân             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.