Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nguyên lý kế toán Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031104291401 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 1 (C07) _K14_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 32 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431070414 Nguyễn Thảo Anh             9 Đủ điều kiện
2 1431070106 Đoàn Thị Ngọc ánh 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
3 1331090059 Nguyễn Đức Cảnh           30    0 Học lại
4 1431070202 Nguyễn Ngọc Châm 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
5 1431070259 Bùi Văn Cường             7 Đủ điều kiện
6 1431070178 Vũ Thị Duyên           30    0 Học lại
7 1431070184 Nguyễn Thị Ngọc Hải 9.5              9.3 Đủ điều kiện
8 1431090168 Nguyễn Thị Hạnh             9 Đủ điều kiện
9 1431070555 Phạm Thị Hồng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
10 1431090239 Khổng Văn Hưng             7 Đủ điều kiện
11 1431070196 Vũ Đình Hưng             7 Đủ điều kiện
12 1431070373 Nguyễn Thị Hương             8.5 Đủ điều kiện
13 1431070604 Nguyễn Thị Hường             9 Đủ điều kiện
14 1431070502 Vũ Thị Hường             8.5 Đủ điều kiện
15 1431090105 Phạm Thị Huyền             7.5 Đủ điều kiện
16 1431070006 Phan Thùy Linh             8.5 Đủ điều kiện
17 1431090124 Trần Thị Kim Loan 9.5              9.3 Đủ điều kiện
18 1431070104 Đỗ Thị Lương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
19 1431070306 Nguyễn Thị Mai             9 Đủ điều kiện
20 1431070174 Nguyễn Hoàng Oanh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
21 1431070402 Lê Thị Phương Thảo 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
22 1431070599 Tăng Thị Hoài Thu 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
23 1431070176 Trần Thị Thanh Thuỷ 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
24 1431070384 Dương Thị Huyền Trang           24    0 Học lại
25 1431070079 Lê Thị Trang             9 Đủ điều kiện
26 1431070009 Trần Thị Thu Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
27 1431070212 Trương Thị Thúy Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
28 1431070137 Lê Thị Việt Trinh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
29 1331071308 Lương Đình Trọng             8 Đủ điều kiện
30 1431070322 Hà Xuân Trường 8.5              8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 32 bản ghi.