Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 11/11/2024, 03:03 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Nguyên lý kế toán
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031104291401
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 1 (C07) _K14_HKP
Trang
Từ
3
đến
32
của
32
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
3
1331090059
Nguyễn Đức Cảnh
0
0
30
0
Học lại
4
1431070202
Nguyễn Ngọc Châm
8.5
8.5
3
8.5
Đủ điều kiện
5
1431070259
Bùi Văn Cường
7
7
6
7
Đủ điều kiện
6
1431070178
Vũ Thị Duyên
0
0
30
0
Học lại
7
1431070184
Nguyễn Thị Ngọc Hải
9.5
9
3
9.3
Đủ điều kiện
8
1431090168
Nguyễn Thị Hạnh
9
9
3
9
Đủ điều kiện
9
1431070555
Phạm Thị Hồng
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
10
1431090239
Khổng Văn Hưng
7
7
6
7
Đủ điều kiện
11
1431070196
Vũ Đình Hưng
7
7
6
7
Đủ điều kiện
12
1431070373
Nguyễn Thị Hương
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
13
1431070604
Nguyễn Thị Hường
9
9
0
9
Đủ điều kiện
14
1431070502
Vũ Thị Hường
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
15
1431090105
Phạm Thị Huyền
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
16
1431070006
Phan Thùy Linh
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
17
1431090124
Trần Thị Kim Loan
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
18
1431070104
Đỗ Thị Lương
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
19
1431070306
Nguyễn Thị Mai
9
9
0
9
Đủ điều kiện
20
1431070174
Nguyễn Hoàng Oanh
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
21
1431070402
Lê Thị Phương Thảo
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
22
1431070599
Tăng Thị Hoài Thu
9.5
9.5
3
9.5
Đủ điều kiện
23
1431070176
Trần Thị Thanh Thuỷ
9.5
9.5
3
9.5
Đủ điều kiện
24
1431070384
Dương Thị Huyền Trang
0
0
24
0
Học lại
25
1431070079
Lê Thị Trang
9
9
3
9
Đủ điều kiện
26
1431070009
Trần Thị Thu Trang
8.5
8.5
3
8.5
Đủ điều kiện
27
1431070212
Trương Thị Thúy Trang
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
28
1431070137
Lê Thị Việt Trinh
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
29
1331071308
Lương Đình Trọng
8
8
3
8
Đủ điều kiện
30
1431070322
Hà Xuân Trường
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
31
1431090152
Thạch Văn Tuấn
8
8
3
8
Đủ điều kiện
32
1431070582
Nguyễn Thị Yến
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
3
đến
32
của
32
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.