Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031304521302 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431270043 Vương Văn Mạnh 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
32 1431270050 Nguyễn Đức Minh 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
33 1431140042 Mai Hoài Nam 6.5            6.6 Đủ điều kiện
34 1431070566 Trần Văn Nghĩa           8.8 Đủ điều kiện
35 1131060241 Đào Thị Nguyệt 7.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
36 1431070507 Lê Hương Nhài 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
37 1231020012 Trần Công Pha 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
38 1431030357 Đỗ Thế Quyền 8.5          8.5    7.9 Đủ điều kiện
39 1331010391 Bàn Văn Thắng           5.5 Đủ điều kiện
40 1331050562 Nguyễn Đức Thắng 8.5            8.6 Đủ điều kiện
41 1431030307 Nguyễn Công Thành 8.5  7.5          7.5    7.8 Đủ điều kiện
42 0441060142 Nguyễn Văn Thành         67    0 Học lại
43 1431030003 Nguyễn Văn Thành 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
44 1331190112 Vũ Tiến Thành         57    1 Học lại
45 1431270092 Nguyễn Phương Thảo 7.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
46 1431050066 Đỗ Văn Thơ 4.5            5.9 Đủ điều kiện
47 1431070163 Trần Thị Thúy         8.5    8.5 Đủ điều kiện
48 1331190083 Lê Văn Toàn 8.5  7.5          8.5    8.3 Đủ điều kiện
49 1431040278 Trịnh Văn Tráng           6.3 Đủ điều kiện
50 1431270002 Nguyễn Viết Trọng           8.5 Đủ điều kiện
51 1231190192 Trịnh Đức Trọng           6.5 Đủ điều kiện
52 1431010228 Hoàng Văn Trưởng 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
53 1431060105 Nguyễn Văn Tùng           7 Đủ điều kiện
54 1431070413 Trần Thị Vân 6.5            8.4 Đủ điều kiện
55 1431030397 Ngô Xuân Vũ         8.5    8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.