Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kinh tế vi mô Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140316041151502 Lớp ưu tiên: CÐ TC-NN 1 (C27)_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 26 của 26 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531070305 Phạm Thị Chinh 7.5  5.5          5.5    6 Đủ điều kiện
2 1531070306 Nguyễn Thị Hà 6.5            5.6 Đủ điều kiện
3 1531270028 Nguyễn Thị Thái Hà 6.5  5.5            5.5 Đủ điều kiện
4 1531070093 Nguyễn Thị Hải 7.5            6.4 Đủ điều kiện
5 1531270009 Nông Quang Hải         60    0 Học lại
6 1531070366 Hoàng Thị Hằng 7.5          4.5    6.1 Đủ điều kiện
7 1531070299 Vũ Thị Hiền 8.5          6.5    6.9 Đủ điều kiện
8 1531070278 Vũ Thị Phương Hoa 5.5            6.9 Đủ điều kiện
9 1331070862 Hoàng Văn Hoàn         55    0 Học lại
10 1531070263 Lê Thị Thu Hồng 7.5            8.1 Đủ điều kiện
11 1531070245 Lê Thị Huyền         6.5    5.5 Đủ điều kiện
12 1531090135 Đào Văn Huỳnh 6.5  5.5            7 Đủ điều kiện
13 1531090156 Triệu Nhật Linh 7.5  5.5          7.5    7 Đủ điều kiện
14 1531270027 Vũ Thị Thanh Mai 5.5  1.5            3.8 Đủ điều kiện
15 1531070395 Trần Thị Ngọc 7.5  4.5          6.5    6.3 Đủ điều kiện
16 1531090150 Đoàn Kiều Oanh 7.5            7.6 Đủ điều kiện
17 1531070192 Nguyễn Thị Thu Phương           6.5 Đủ điều kiện
18 1531070207 Phùng Bích Phương 9.5            8.4 Đủ điều kiện
19 1531270025 Hoàng Thị Phương Thảo 4.5  4.5          5.5    5 Đủ điều kiện
20 1531070380 Vũ Thị Thu Thảo           6.8 Đủ điều kiện
21 1531270024 Phạm Thị Thu Thương 4.5          5.5    4.9 Đủ điều kiện
22 1531070296 Nguyễn Thị ánh Tuyết           6.3 Đủ điều kiện
23 1531070338 Chu Thị Thảo Vân 4.5  6.5            6.3 Đủ điều kiện
24 1531070250 Nguyễn Thị Vân 9.5          6.5    7.6 Đủ điều kiện
25 1531070120 Phan Thị Yến 6.5  3.5          6.5    5.8 Đủ điều kiện
26 1531070437 Vương Thị Hải Yến 8.5            7.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 26 của 26 bản ghi.