Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ chế tạo máy Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030104151302 Lớp ưu tiên: CĐ CĐ 1_K13_HKP
Trang       Từ 31 đến 39 của 39 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431190107 Nguyễn Văn Quang 6.5            6.2 Đủ điều kiện
32 1431190192 Nguyễn Hoàng Sơn           6.7 Đủ điều kiện
33 1431190125 Nguyễn Phú Sơn 7.5            6.8 Đủ điều kiện
34 1431190130 Vũ Chí Tân           6 Đủ điều kiện
35 1431190200 Vũ Thanh Thắng           6 Đủ điều kiện
36 1431190109 Vũ Đình Thành           6.7 Đủ điều kiện
37 1431190186 Hoàng Văn Thông           5.7 Đủ điều kiện
38 1431190189 Nguyễn Văn Thông           6.3 Đủ điều kiện
39 1431190019 Nguyễn Bá Tiền           6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 39 của 39 bản ghi.