Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140305041541501 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K15_HKP
Trang       Từ 31 đến 45 của 45 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531040337 Lê Doãn Nghĩa 6.5              7.3 Đủ điều kiện
32 1531030092 Nguyễn Đình Nghĩa             7.5 Đủ điều kiện
33 1531070419 Phạm Thị Ngọc Ninh 7.5              8.3 Đủ điều kiện
34 1531190184 Đoàn Minh Phương           10    2.5 Học lại
35 1531190073 Nguyễn Văn Quyền           15    2 Học lại
36 1531070096 Trịnh Mai Thương             7.5 Đủ điều kiện
37 1531390007 Trần Thị Trang             8 Đủ điều kiện
38 1531050054 Đỗ Đức Trọng             5 Đủ điều kiện
39 1531030144 Bùi Ngọc Trường             7 Đủ điều kiện
40 1531030268 Lê Xuân Trường 9.5              8.8 Đủ điều kiện
41 1531050017 Nguyễn Khắc Trường             5.5 Đủ điều kiện
42 1531030277 Hoàng Tú 7.5              6.8 Đủ điều kiện
43 1531030109 Phạm Văn Tú             6.5 Đủ điều kiện
44 1531030113 Nguyễn Văn Tuân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
45 1531040215 Phạm Thanh Tùng           20    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 45 của 45 bản ghi.