Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109031050901TCDH Lớp ưu tiên: TCĐH CK 1_K9
Trang       Từ 91 đến 105 của 105 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0946050015 Hoàng Văn Toàn                 8 Đủ điều kiện
92 0946050018 Trần Quốc Toản                 8 Đủ điều kiện
93 0946010010 Vũ Huy Trình                 7 Đủ điều kiện
94 0946050022 Nguyễn Vĩnh Trung                 6 Đủ điều kiện
95 0946050005 Vũ Hữu Trung                 9 Đủ điều kiện
96 0946050008 Vũ Đức Tú                 7 Đủ điều kiện
97 0934040017 Vũ Ngọc Tú                 7 Đủ điều kiện
98 0946040012 Vũ Văn Tuân                 9 Đủ điều kiện
99 0946050019 Đỗ Văn Tuấn                 8 Đủ điều kiện
100 0946060009 Nguyễn Hữu Tuấn                 8 Đủ điều kiện
101 0934040012 Nguyễn Lương Tuấn                 7 Đủ điều kiện
102 0946030006 Dương Công Tùng 10                  10 Đủ điều kiện
103 0946030009 Đỗ Trọng Tước                 9 Đủ điều kiện
104 0946050006 Lê Đình Tuyến                 8 Đủ điều kiện
105 0934040016 Nguyễn Văn Việt                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 105 của 105 bản ghi.