Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật mạch điện tử 2 Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020805306101 Lớp ưu tiên: TC Điện tử công nghiệp và dân dụng 1_K61_K61
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 6121050078 Lê Đăng Huân             7.6 Đủ điều kiện
32 6121050044 Đỗ Văn Hùng           45    0 Học lại
33 6121050039 Dương Quý Hùng             8.4 Đủ điều kiện
34 6121050010 Nguyễn Văn Hùng             7 Đủ điều kiện
35 6121050042 Phạm Ngọc Hùng             6.2 Đủ điều kiện
36 6121050031 Phùng Duy Hùng           10    9.2 Đủ điều kiện
37 6121050013 Trương Thanh Hùng             7.2 Đủ điều kiện
38 6121050090 Nguyễn Thị Thúy Hường           45    0 Học lại
39 6121050092 Đỗ Văn Kiên             8.4 Đủ điều kiện
40 6121050003 Vũ Quang Kiên             7.2 Đủ điều kiện
41 6121050069 Vũ Thị Linh             6.8 Đủ điều kiện
42 6121050073 Nguyễn Thị Ngọc Mai             4 Đủ điều kiện
43 6121050060 Bùi Trung Mạnh             6.2 Đủ điều kiện
44 6121050067 Nguyễn Thị Mây             5.6 Đủ điều kiện
45 6121050064 Dư Văn Năm             6.2 Đủ điều kiện
46 6121050040 Nguyễn Hạnh Phúc             7.4 Đủ điều kiện
47 6121050046 Vũ Thị Phương             8.4 Đủ điều kiện
48 6121050038 Ngô Văn Quang           45    0 Học lại
49 6121050037 Nguyễn Nhật Quang             7.8 Đủ điều kiện
50 6121050019 Trần Văn Quang             6.2 Đủ điều kiện
51 6121050063 Lê Đăng Quý           45    0 Học lại
52 6121050052 Hoàng Văn Quyền           45    0 Học lại
53 6121050050 Phan Tiến Sơn           10    9.4 Đủ điều kiện
54 6121050027 Vũ Văn Sơn             0.8 Học lại
55 6121050005 Nguyễn Thị Tâm             8.4 Đủ điều kiện
56 1431050259 Đỗ Văn Tân           45    0 Học lại
57 6121050029 Đỗ Văn Thái             5.8 Đủ điều kiện
58 1431050082 Đinh Văn Thắng           45    0 Học lại
59 6121050068 Lê Quyết Thắng             6.4 Đủ điều kiện
60 6121050020 Phạm Văn Thắng             6.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.