Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14022305656101 Lớp ưu tiên: TC Bảo trì và sửa chữa ô tô 1_K61_K61
Trang       Từ 31 đến 49 của 49 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 6121030012 Đào Nhật Tân           42    0.9 Học lại
32 6121030038 Nguyễn Xuân Thắng             4 Đủ điều kiện
33 6121030040 Phan Đình Thắng             5.7 Đủ điều kiện
34 6121030048 Đào Ngọc Thành             3.4 Đủ điều kiện
35 6121030019 Nguyễn Văn Thao             4.1 Đủ điều kiện
36 6121030005 Phan Văn Thảo             4.9 Đủ điều kiện
37 6121030030 Tô Ngọc Thuấn           45    0 Học lại
38 6121030037 Đặng Văn Thuỷ           39    0.9 Học lại
39 6121030015 Đặng Đình Tới             3 Đủ điều kiện
40 6121030014 Nguyễn Văn Tráng             3.3 Đủ điều kiện
41 6121030029 Nghiêm Văn Trường             4.9 Đủ điều kiện
42 6121030009 Nguyễn Văn Trường             3.6 Đủ điều kiện
43 6121030011 Ngô Văn Tư           45    0 Học lại
44 6121030006 Nguyễn Bá Tuân             3.3 Đủ điều kiện
45 6121030025 Đỗ Anh Tuấn             6 Đủ điều kiện
46 6121030013 Hoàng Thanh Tùng             4.6 Đủ điều kiện
47 6121030016 Lê Viết Tùng             3.3 Đủ điều kiện
48 6121030033 Trịnh Văn Vương           45    0 Học lại
49 6121030028 Đỗ Văn Yên           45    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 49 của 49 bản ghi.